20201 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=5^2+8x-7 |
|
20202 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=(5x)/6-2 |
|
20203 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=6/5x-7 |
|
20204 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-6/5x-8 |
|
20205 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-6/7x+1/3 |
|
20206 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=7/4x+4 |
|
20207 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-7/6x+5 |
|
20208 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-8/7x+1 |
|
20209 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-9/7x |
|
20210 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-x/3+2/9 |
|
20211 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-x/4+2/3 |
|
20212 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=x/4+2 |
|
20213 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-x/7+4/7 |
|
20214 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=0.26x-7.20 |
|
20215 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-0.7x+7.6 |
|
20216 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=1.4x |
|
20217 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=1.7x-3.8 |
|
20218 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-10x-11 |
|
20219 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-10x-4 |
|
20220 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=10x-9 |
|
20221 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=12x |
|
20222 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=18x |
|
20223 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-18x+17 |
|
20224 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-1x+6/11 |
|
20225 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=2.85x-5 |
|
20226 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=1/3x+4 |
|
20227 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=1/3x+5 |
|
20228 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-1/3x-2 |
|
20229 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=1/4x+1 |
|
20230 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=1/4x+2 |
|
20231 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-1/5x+5 |
|
20232 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=1/6x+5 |
|
20233 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-1/6x-8 |
|
20234 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-3/2x+2 |
|
20235 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
x-2y+8=0 |
|
20236 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y-(-4)=7/4*(x-0) |
|
20237 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y-1/4x-5=0 |
|
20238 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y+4=3(x+2) |
|
20239 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=(1/8)x |
|
20240 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-19/26x+15 |
|
20241 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=((-2x)/-10)-1 |
|
20242 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=(8/9)(x-4)-8 |
|
20243 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-0.2x+25 |
|
20244 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=(17x)/2-37/2 |
|
20245 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
5x-6y=15 |
|
20246 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
5x-6y=7 |
|
20247 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
4x-3y-1=0 |
|
20248 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=5/(0^2) |
|
20249 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x=a^(2p-4)+(pa^4)/2-a^2+(pa^2)/2 |
|
20250 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=6x+5 |
|
20251 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=7-x |
|
20252 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=7x+700 |
|
20253 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=8x-11 |
|
20254 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=8x-12 |
|
20255 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-9x+8 |
|
20256 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-x+11 |
|
20257 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=3x-12 |
|
20258 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-4x+10 |
|
20259 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-5x-3 |
|
20260 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-4x+8 |
|
20261 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-4-x-4 |
|
20262 |
Rút gọn |
(2x^2-9x+10)/(2x^2+x-15) |
|
20263 |
Rút gọn |
(2x^3+6x^2-x-3)/(x^3+3x^2+x+3) |
|
20264 |
Rút gọn |
2/(5- căn bậc hai của 6) |
|
20265 |
Rút gọn |
(21 căn bậc hai của 6)/(84 căn bậc hai của 30) |
|
20266 |
Rút gọn |
(2-3y)/(3y-2) |
|
20267 |
Rút gọn |
(25x^4-225)/(5x^2+15) |
|
20268 |
Rút gọn |
250/(4*5)*f(x) |
|
20269 |
Rút gọn |
(256x^2-y^2)/( căn bậc bốn của x- căn bậc hai của y) |
|
20270 |
Rút gọn |
(27x^3-1)/(3x-1) |
|
20271 |
Rút gọn |
(27x^6-15x^5)/(3x^2) |
|
20272 |
Rút gọn |
(27x^7-15x^5-3x^4)/(3x^2) |
|
20273 |
Rút gọn |
(2i+3 căn bậc hai của 3)/(3 căn bậc hai của -7) |
|
20274 |
Rút gọn |
(2y)/( căn bậc hai của 3y) |
|
20275 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của x+2)/( căn bậc hai của x+3) |
|
20276 |
Rút gọn |
(3y^2+9)/(y^9-9) |
|
20277 |
Rút gọn |
(3y^2-y-4)/(2y^2+y-1) |
|
20278 |
Rút gọn |
3/(1- căn bậc hai của 2) |
|
20279 |
Rút gọn |
(30x^6+18x^4+18x^2)/(6x^4) |
|
20280 |
Rút gọn |
(30+6i căn bậc hai của 41)/12 |
|
20281 |
Rút gọn |
(300+x)/20 |
|
20282 |
Rút gọn |
(3060+0.03x)/(84000+x) |
|
20283 |
Rút gọn |
(36-1/(x^2))/(6-1/x) |
|
20284 |
Rút gọn |
(36m^5n^5)/(12m^3) |
|
20285 |
Rút gọn |
(3a)/(4b)*(x(6b))/(a^2) |
|
20286 |
Rút gọn |
(3x-1)/(x^2-49) |
|
20287 |
Rút gọn |
(3x-12)/(16-4x) |
|
20288 |
Rút gọn |
(3x-2)/y |
|
20289 |
Rút gọn |
(3x-3)/(4x-12) |
|
20290 |
Rút gọn |
(3x-6)/(9x+18) |
|
20291 |
Rút gọn |
(3y)/( căn bậc hai của 9x^3y^4) |
|
20292 |
Rút gọn |
(4s^2+20s+24)/(16s^2-32s-128) |
|
20293 |
Rút gọn |
(4 căn bậc hai của 4)/(3 căn bậc hai của 5) |
|
20294 |
Rút gọn |
(4x^2*(2x^2))/(12x*(3x)) |
|
20295 |
Rút gọn |
(4x^2+7)/x |
|
20296 |
Rút gọn |
(4x^2-4x-3)/(8x^3+1) |
|
20297 |
Rút gọn |
(4x^8w)/( căn bậc hai của 9xw^2) |
|
20298 |
Rút gọn |
-4/(((15x^2)/8)/(25x^3)) |
|
20299 |
Rút gọn |
4/(i^3) |
|
20300 |
Rút gọn |
4/(2+ căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 7) |
|